Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giật gân



adj
sensational

[giật gân]
thrilling; sensational
Tin giật gân
Sensational news
Äó là chuyện giật gân nhất trong năm
It was the most sensational story of the year
Những độc giả thích xem truyện giật gân
Sensation-hungry readers



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.